Tết Trung thu trong ký ức nhiều người Việt luôn là khoảng trời ngọt ngào nhất của tuổi thơ. Đó là khi ánh trăng rằm đổ xuống từng con ngõ, tiếng trống lân vọng về trong đêm và những chiếc đèn giấy bươm bướm, cá chép, ngôi sao được nâng niu như kho báu nhỏ. Nhưng với những người yêu điện ảnh, Trung thu còn gắn liền với một dòng phim đặc biệt, nơi hoạt hình Việt Nam tìm thấy cách kể chuyện đầu tiên của mình, giữa bối cảnh lịch sử và ước mơ bay lên của cả một thế hệ.
Những năm đầu: từ “Cây Đa Chú Cuội” (1961) đến giấc mơ về vũ trụ
Năm 1961, bộ phim hoạt hình “Cây Đa Chú Cuội” ra đời dưới bàn tay của hai đạo diễn Lê Minh Hiền và Trương Qua, những người thầy đầu tiên của nền hoạt họa Việt Nam. Nếu “Đáng Đời Thằng Cáo” (1959) và “Con Một Nhà” (1960) phản ánh đời sống thiếu nhi thường nhật qua hình tượng loài vật, thì “Cây Đa Chú Cuội” lại là bước ngoặt. Phim không chỉ kể lại tích xưa quen thuộc mà còn hòa trộn giữa cổ tích, đời sống và khoa học viễn tưởng, một hướng đi táo bạo trong bối cảnh những năm đầu của ngành hoạt hình non trẻ.

Nhân vật chú Cuội trong phim không chỉ kể lại đời mình mà còn được tiếp sức bởi trí tưởng tượng của những đứa trẻ, những người mơ được lên cung Trăng chơi cùng Cuội. Hình ảnh các tên lửa phóng lên bầu trời ở cuối phim vừa là biểu tượng cho ước mơ bay xa của người Việt, vừa là lời tri ân đến Liên Xô, nơi đã phóng vệ tinh Sputnik-1 năm 1957 và đưa Yuri Gagarin trở thành người đầu tiên bay vào vũ trụ năm 1961. Giữa thời điểm chiến tranh và gian khó, “Cây Đa Chú Cuội” thắp lên tinh thần sáng tạo không giới hạn, khiến hoạt hình Việt Nam thời ấy vừa mộc mạc vừa giàu trí tưởng tượng.
“Đêm Trăng Rằm” (1964) và “Câu Chuyện Thỏ Ngọc” (1967): những vệt sáng cuối cùng của thời phim trắng đen
Ba năm sau, Lê Minh Hiền và Trương Qua tiếp tục thực hiện “Đêm Trăng Rằm” (1964), bộ phim trắng đen về Trung thu đầu tiên được vinh danh tại Liên hoan Phim Việt Nam lần thứ nhất năm 1970. Câu chuyện về cậu bé Việt và hành trình cứu mẹ khỏi quỷ Ác, dưới sự giúp đỡ của chị Trăng, mang âm hưởng cổ tích nhưng phản chiếu rõ nỗi đau chiến tranh. Trong bối cảnh Mỹ bắt đầu ném bom miền Bắc, hình ảnh người mẹ và đứa trẻ trong phim như lời nhắc nhớ rằng trong mọi cuộc chiến, phụ nữ và trẻ em luôn là những người chịu thiệt thòi nhất.

Đến năm 1967, đạo diễn Hồ Quảng, người từng là họa sĩ diễn hoạt, cho ra đời “Câu Chuyện Thỏ Ngọc”. Cùng nhận bằng khen năm ấy, phim lại mang một sắc thái khác, hồn nhiên và thuần thiếu nhi, kể về hành trình nhóm Thỏ Ngọc giải cứu Mặt trăng khỏi Gấu đen tàn ác. Tác phẩm này được xem là dấu chấm kết cho giai đoạn phim trắng đen của hoạt hình Việt Nam, khi các đạo diễn đã thành thục kỹ thuật vẽ tay và dựng cảnh.
Sau “Câu Chuyện Thỏ Ngọc”, phim hoạt hình màu đầu tiên “Em Làm Thợ Xây” (1968) ra đời, mở ra một thời kỳ mới. Và như một khúc chuyển giao đầy xúc cảm, ba phim về Trung thu kể trên không chỉ khép lại kỷ nguyên trắng đen mà còn lưu lại giấc mơ thuần khiết về trăng, về tuổi thơ và niềm tin vào tương lai.
Giai đoạn màu: sắc thu và âm nhạc trong hoạt hình miền Nam
Sau năm 1975, đạo diễn Trương Qua, người từng đứng sau “Cây Đa Chú Cuội” và “Đêm Trăng Rằm”, di chuyển vào Nam và sáng lập Xưởng phim hoạt hình thuộc Xí nghiệp phim Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh. Cùng với đạo diễn Vũ Nguyên, ông đã đặt nền móng cho thời kỳ hoạt hình màu 2D của miền Nam.
Ngay từ tác phẩm đầu tiên, “Cây Chổi Đẹp Nhất” (1974) của Vũ Nguyên đã giành Bông Sen Bạc tại Liên hoan Phim Việt Nam lần IV năm 1977, mở ra giai đoạn rực rỡ kéo dài suốt thập niên 1980. Trong 10 năm ấy, Xưởng sản xuất tới 75 phim ngắn, với sự góp mặt của các nhà văn tên tuổi như Lý Lan, Nguyễn Quang Sáng, Bình Ca, Thy Ngọc, cùng các nhạc sĩ Thanh Tùng và Y Vân. Sự kết hợp giữa văn chương, âm nhạc và mỹ thuật đã khiến hoạt hình miền Nam thời ấy có sức sống gần gũi mà duyên dáng, vừa mang tinh thần giáo dục, vừa có chất mộng mơ đậm chất Việt.
Với đề tài Trung thu, đạo diễn Thanh Lương đã thực hiện hai tác phẩm đáng nhớ. Đầu tiên là “Cá Chép Ngắm Trăng” (1982) do Thy Ngọc viết kịch bản và Y Vân phụ trách âm nhạc, lấy cảm hứng từ tranh dân gian “Lý Ngư Vọng Nguyệt”. Không có lời thoại, chỉ kể bằng âm nhạc và chuyển động, phim là bản giao hưởng thị giác về hành trình cá chép vượt sông dữ để đến với mặt trăng.

Một năm sau, “Món Quà Quý Nhất” (1983) tiếp tục kể câu chuyện về Thỏ con và món quà Trung thu dành cho chị Hằng. Phim mang thông điệp giản dị về lao động và lòng chân thành, khi Thỏ con chọn ở lại gieo rau xanh thay vì lên cung Trăng. Đoạn kết ấy nhẹ mà sâu, như lời khẳng định về vẻ đẹp của sự bình dị, tinh thần xuyên suốt của hoạt hình Việt Nam một thời.
Dù thời gian khiến màu sắc của những bản phim này phai nhạt, phần âm nhạc và lồng tiếng vẫn còn nguyên sức sống, lưu lại cảm giác dịu dàng của những thước phim vẽ tay đầy tình cảm.
Từ hoạt hình vi tính đến thế hệ đạo diễn trẻ: những hồi âm của ánh trăng cũ
Khi hoạt hình vi tính bước vào Việt Nam đầu những năm 2000, khán giả thế hệ 8x và 9x lớn lên cùng “Những Cuộc Phiêu Lưu Của Ong Vàng” (2003), “Tít và Mít” (2005) hay “Hiệp Sĩ Trán Dô”. Dòng phim này, dù mang phong cách hiện đại hơn, vẫn giữ chất mộc mạc và giáo dục vốn có của hoạt hình Việt Nam.
Trong quá trình tìm kiếm tư liệu, có thể thấy dấu ấn của những người phụ nữ làm nghề lặng thầm như biên tập Sông Đông, người từng tham gia kịch bản phim “Sự Tích Rước Đèn Trung Thu” do đạo diễn Nhân Lập thực hiện tại Hãng phim Hoạt hình Việt Nam. Bà là một trong những gương mặt xuất chúng của hoạt hình nước nhà, góp phần gìn giữ di sản kể chuyện dân gian bằng ngôn ngữ hình ảnh.

Đến thế hệ đạo diễn trẻ, dòng cảm hứng này vẫn tiếp tục. “Ếch Trăng” (2024) của Duy Phy, người từng gây chú ý với “Một Câu Chuyện Của Tấm Và Cám”, là minh chứng cho sự trở lại của tinh thần thủ công và mỹ thuật dân gian trong phim hoạt hình độc lập. “Ếch Trăng” kết hợp tranh Hàng Trống, nhạc cụ truyền thống và tích truyện dân gian, tái hiện Trung thu không như một lễ hội mà như một không gian mơ màng, nơi ký ức và văn hóa gặp nhau.
Hồi quang của trăng: khi di sản hoạt hình trở lại
Ngày nay, giữa kỷ nguyên hoạt hình 3D và công nghệ thực tế ảo, vẫn có những người chọn quay về với 2D vẽ tay như một cách tri ân quá khứ. Trong dự án phim hoạt hình tài liệu “Hoàng Thị Thế – Fate and Destiny”, đội ngũ làm phim đã chủ đích sử dụng kỹ thuật truyền thống này, không chỉ để khắc họa nhân vật bằng nét mềm mại và biểu cảm tinh tế mà còn để kết nối với di sản của các thế hệ họa sĩ hoạt hình Việt Nam trước đó.

Dự án hiện đang trong giai đoạn gọi vốn cộng đồng với mong muốn lan tỏa câu chuyện về Hoàng Thị Thế – con gái của nhà yêu nước Hoàng Hoa Thám, đến với khán giả trong và ngoài nước. Việc lựa chọn hoạt hình 2D vẽ tay không đơn thuần là một quyết định nghệ thuật mà còn là cách những người trẻ bày tỏ lòng biết ơn với lịch sử và những người đã đi trước.
“Hoàng Thị Thế – Fate and Destiny” không chỉ là phim tài liệu đầu tiên của Việt Nam được kể hoàn toàn bằng hoạt hình mà còn là minh chứng cho cách mà điện ảnh có thể lưu giữ ký ức, phục dựng nhân vật lịch sử bằng cảm xúc. Khi những nét vẽ tay trở thành phương tiện tái hiện quá khứ, bộ phim gợi lại tinh thần của “Cây Đa Chú Cuội” (1961) và “Đêm Trăng Rằm” (1964), nơi hoạt hình Việt Nam từng khởi đầu bằng niềm tin rằng những câu chuyện Việt có thể chạm tới trái tim khán giả bằng sự giản dị và chân thành.
Từ “Cây Đa Chú Cuội” (1961) đến “Ếch Trăng” (2024) và “Hoàng Thị Thế – Fate and Destiny”, hành trình của hoạt hình Việt Nam về đề tài Trung thu và lịch sử dân tộc là dòng chảy xuyên suốt qua nhiều thế hệ. Những người làm phim, bằng niềm say mê và sự tận tụy, đã gửi vào ánh trăng không chỉ cổ tích và âm nhạc mà còn cả niềm tin rằng hoạt hình Việt Nam vẫn có thể chạm tới cảm xúc bằng chính nét vẽ và tâm hồn của mình.
Bài viết và hình ảnh được tổng hợp bởi page HERstory: Thế à
































